ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "kinh tế" 1件

ベトナム語 kinh tế
button1
日本語 経済
例文 kinh tế đang phát triển
経済が発展している
マイ単語

類語検索結果 "kinh tế" 5件

ベトナム語 tập đoàn kinh tế đa ngành
日本語 コングロマリット
マイ単語
ベトナム語 khủng hoảng kinh tế
日本語 経済危機
マイ単語
ベトナム語 ổn định kinh tế
日本語 経済の安定
マイ単語
ベトナム語 tương trợ kinh tế
日本語 経済的相互依存
マイ単語
ベトナム語 viện trợ kinh tế
日本語 経済援助
マイ単語

フレーズ検索結果 "kinh tế" 9件

Sài Gòn là thành phố kinh tế
サイゴンは経済都市である
kinh tế đang phát triển
経済が発展している
khôi phục kinh tế
経済を回復する
Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới
疫病は世界経済に影響した
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
感染症により世界経済が大きく影響された
Kinh tế đang phục hồi trở lại
景気が回復してきた
Sin-ga-po là nước có kinh tế phát triển nhất khu vực Đông Nam Á
東南アジアでシンガポールは経済の一番発展している国です
trung tâm tài chính kinh tế
金融経済センター

Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý (một cách kinh tế)
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |